STT quy trình
|
STT DVCTT
|
Mã quản lý quốc gia
|
Mã quy trình nội bộ của tỉnh
|
Tên dịch vụ công trực tuyến
|
Lĩnh vực
|
Cơ quan tiếp nhận hồ sơ, trả kết quả
|
DVCTT toàn trình
|
DVCTT một phần
|
Lý do không cung cấp dịch vụ công toàn trình
|
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
|
1
|
1
|
2.001261.000.00.00.H32
|
003.07.011
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Kinh doanh khí
|
Phòng Kinh tế
|
TT
|
|
|
|
2
|
2
|
2.001270.000.00.00.H32
|
003.07.012
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Kinh doanh khí
|
Phòng Kinh tế
|
TT
|
|
|
|
3
|
3
|
2.001283.000.00.00.H32
|
003.07.010
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Kinh doanh khí
|
Phòng Kinh tế
|
|
MP
|
CQNN phải đi thẩm tra, xác minh thực tế
|
|
4
|
4
|
2.000620.000.00.00.H32
|
003.08.010
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Lưu thông hàng hóa
|
Phòng Kinh tế
|
|
MP
|
CQNN phải đi thẩm tra, xác minh thực tế
|
|
5
|
5
|
2.000615.000.00.00.H32
|
003.08.011
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Lưu thông hàng hóa
|
Phòng Kinh tế
|
|
MP
|
CQNN phải đi thẩm tra, xác minh thực tế
|
|
6
|
6
|
2.001240.000.00.00.H32
|
003.08.012
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Lưu thông hàng hóa
|
Phòng Kinh tế
|
|
MP
|
CQNN phải đi thẩm tra, xác minh thực tế
|
|
7
|
7
|
2.000181.000.00.00.H32
|
003.08.022
|
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Lưu thông hàng hóa
|
Phòng Kinh tế
|
|
MP
|
CQNN phải đi thẩm tra, xác minh thực tế
|
|
8
|
8
|
2.000162.000.00.00.H32
|
003.08.023
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Lưu thông hàng hóa
|
Phòng Kinh tế
|
|
MP
|
CQNN phải đi thẩm tra, xác minh thực tế
|
|
9
|
9
|
2.000150.000.00.00.H32
|
003.08.024
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Lưu thông hàng hóa
|
Phòng Kinh tế
|
|
MP
|
CQNN phải đi thẩm tra, xác minh thực tế
|
|
10
|
10
|
2.000777.000.00.00.H32
|
009.02.008
|
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Bảo trợ xã hội
|
Phòng Lao động thương binh- xã hội
|
TT
|
|
|
|
11
|
11
|
2.000477.000.00.00.H32
|
009.02.034
|
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện.
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Bảo trợ xã hội
|
Phòng Lao động thương binh- xã hội
|
TT
|
|
|
|
12
|
12
|
1.001776.000.00.00.H32
|
009.02.001
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Bảo trợ xã hội
|
Phòng Lao động thương binh- xã hội
|
TT
|
|
|
|
13
|
13
|
1.001753.000.00.00.H32
|
009.02.003
|
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Bảo trợ xã hội
|
Phòng Lao động thương binh- xã hội
|
TT
|
|
|
|
14
|
14
|
1.001739.000.00.00.H32
|
009.02.007
|
Hỗ trợ kinh phí nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Bảo trợ xã hội
|
Phòng Lao động thương binh- xã hội
|
TT
|
|
|
|
15
|
15
|
1.001731.000.00.00.H32
|
009.02.004
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Bảo trợ xã hội
|
Phòng Lao động thương binh- xã hội
|
TT
|
|
|
|
16
|
16
|
2.000744.000.00.00.H32
|
009.02.005
|
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về chi phí mai táng
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Bảo trợ xã hội
|
Phòng Lao động thương binh- xã hội
|
TT
|
|
|
|
17
|
17
|
1.001758.000.00.00.H32
|
009.02.002
|
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn, quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh.
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Bảo trợ xã hội
|
Phòng Lao động thương binh- xã hội
|
TT
|
|
|
|
18
|
18
|
1.010590.000.00.00.H32
|
009.03.029.1
|
Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập thuộc UBND cấp huyện
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
Phòng Lao động thương binh- xã hội
|
TT
|
|
|
|
19
|
19
|
1.010591.000.00.00.H32
|
009.03.030.1
|
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
Phòng Lao động thương binh- xã hội
|
TT
|
|
|
|
20
|
20
|
1.010592.000.00.00.H32
|
009.03.031.1
|
Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập.
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
Phòng Lao động thương binh- xã hội
|
TT
|
|
|
|
21
|
21
|
1.010938.000.00.00.H32
|
009.06.009
|
Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội
|
Phòng Lao động thương binh- xã hội
|
TT
|
|
|
|
22
|
22
|
1.010939.000.00.00.H32
|
009.06.010
|
Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội
|
Phòng Lao động thương binh- xã hội
|
TT
|
|
|
|
23
|
23
|
1.010940.000.00.00.H32
|
009.06.011
|
Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội
|
Phòng Lao động thương binh- xã hội
|
TT
|
|
|
|
24
|
24
|
1.001639.000.00.00.H32
|
006.07.036
|
Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
TT
|
|
|
|
25
|
25
|
1.004494.000.00.00.H32
|
006.07.037
|
Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
TT
|
|
|
|
26
|
26
|
1.006390.000.00.00.H32
|
006.07.038
|
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
TT
|
|
|
|
27
|
27
|
1.006444.000.00.00.H32
|
006.07.039
|
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
TT
|
|
|
|
28
|
28
|
1.006445.000.00.00.H32
|
006.07.040
|
Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
TT
|
|
|
|
29
|
29
|
1.004440.000.00.00.H32
|
006.07.046
|
Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
TT
|
|
|
|
30
|
30
|
1.001000.000.00.00.H32
|
006.07.079.2
|
Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa (Thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Giáo dục và Đào tạo)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
TT
|
|
|
|
31
|
31
|
1.005092.000.00.00.H32
|
006.08.001.3
|
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc - Trường hợp đơn giản (Thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Giáo dục và Đào tạo)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Hệ thống văn bằng, Chứng chỉ
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
TT
|
|
|
|
32
|
006.08.001.4
|
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc - Trường hợp phức tạp (Thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Giáo dục và Đào tạo)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Hệ thống văn bằng, Chứng chỉ
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
TT
|
|
|
|
33
|
32
|
2.001914.000.00.00.H32
|
006.08.003.2
|
Chỉnh sửa nội dung văn bằng, Chứng chỉ (Thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Giáo dục và Đào tạo)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Hệ thống văn bằng, Chứng chỉ
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
TT
|
|
|
|
34
|
33
|
2.002481.000.00.00.H32
|
006.06.007
|
Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở (Chuyển trường đến từ tỉnh, thành phố khác)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Giáo dục trung học
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
TT
|
|
|
|
35
|
34
|
2.002482.000.00.00.H32
|
006.06.008
|
Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông Việt Nam về nước
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Giáo dục trung học
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
TT
|
|
|
|
36
|
35
|
2.002483.000.00.00.H32
|
006.06.009
|
Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Giáo dục trung học
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
TT
|
|
|
|
37
|
36
|
1.001612.000.00.00.H32
|
007.09.001
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Thành lập và hoạt động hộ kinh doanh
|
Phòng Tài chính và Kế hoạch
|
TT
|
|
|
|
38
|
37
|
1.001612.000.00.00.H33
|
007.09.002
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh - Giấy chứng nhận đăng ký thuế
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Thành lập và hoạt động hộ kinh doanh
|
Phòng Tài chính và Kế hoạch
|
TT
|
|
|
|
39
|
38
|
2.000720.000.00.00.H32
|
007.09.003
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Thành lập và hoạt động hộ kinh doanh
|
Phòng Tài chính và Kế hoạch
|
TT
|
|
|
|
40
|
39
|
2.000720.000.00.00.H32
|
007.09.004
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh - Đăng ký thuế
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Thành lập và hoạt động hộ kinh doanh
|
Phòng Tài chính và Kế hoạch
|
TT
|
|
|
|
41
|
40
|
2.000575.000.00.00.H32
|
007.09.005
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Thành lập và hoạt động hộ kinh doanh
|
Phòng Tài chính và Kế hoạch
|
TT
|
|
|
|
42
|
41
|
2.000575.000.00.00.H33
|
007.09.006
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh - Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thuế
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Thành lập và hoạt động hộ kinh doanh
|
Phòng Tài chính và Kế hoạch
|
TT
|
|
|
|
43
|
42
|
1.001570.000.00.00.H32
|
007.09.007
|
Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Thành lập và hoạt động hộ kinh doanh
|
Phòng Tài chính và Kế hoạch
|
TT
|
|
|
|
44
|
43
|
1.001266.000.00.00.H32
|
007.09.008
|
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Thành lập và hoạt động hộ kinh doanh
|
Phòng Tài chính và Kế hoạch
|
TT
|
|
|
|
45
|
44
|
1.003757.000.00.00.H32
|
011.04.029
|
Đổi tên hội (cấp huyện)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Tổ chức phi chính phủ
|
Phòng Nội vụ
|
TT
|
|
|
|
46
|
45
|
1.003807.000.00.00.H32
|
011.04.025
|
Phê duyệt điều lệ hội
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Tổ chức phi chính phủ
|
Phòng Nội vụ
|
TT
|
|
|
|
47
|
46
|
2.000414.000.00.00.H32
|
011.05.011
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Thi đua - khen thưởng
|
Phòng Nội vụ
|
TT
|
|
|
|
48
|
47
|
2.000374.000.00.00.H32
|
011.05.012
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Thi đua - khen thưởng
|
Phòng Nội vụ
|
TT
|
|
|
|
49
|
48
|
2.000364.000.00.00.H32
|
011.05.014
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Thi đua - khen thưởng
|
Phòng Nội vụ
|
TT
|
|
|
|
50
|
49
|
2.000356.000.00.00.H32
|
011.05.015
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho gia đình
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Thi đua - khen thưởng
|
Phòng Nội vụ
|
TT
|
|
|
|
51
|
50
|
2.000385.000.00.00.H32
|
011.05.016
|
Tặng danh hiệu Lao động tiên tiến
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Thi đua - khen thưởng
|
Phòng Nội vụ
|
TT
|
|
|
|
52
|
51
|
1.000843.000.00.00.H32
|
011.05.017
|
Tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Thi đua - khen thưởng
|
Phòng Nội vụ
|
TT
|
|
|
|
53
|
52
|
2.000402.000.00.00.H32
|
011.05.018
|
Tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Thi đua - khen thưởng
|
Phòng Nội vụ
|
TT
|
|
|
|
54
|
53
|
X
|
011.05.019
|
Quy trình phối hợp giải quyết 03 thủ tục hành chính (Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị; Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến; Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến) trên phần mềm một cửa điện tử (khen thưởng thường xuyên hàng năm, khen thưởng tổng kết năm học của ngành giáo dục)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Thi đua - khen thưởng
|
Phòng Nội vụ
|
TT
|
|
|
|
55
|
54
|
1.000804.000.00.00.H32
|
011.05.013
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Thi đua - khen thưởng
|
Phòng Nội vụ
|
TT
|
|
|
|
56
|
55
|
1.001199.000.00.00.H32
|
011.06.036
|
Đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Tôn giáo
|
Phòng Nội vụ
|
TT
|
|
|
|
57
|
56
|
1.001204.000.00.00.H32
|
011.06.037
|
Đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Tôn giáo
|
Phòng Nội vụ
|
TT
|
|
|
|
58
|
57
|
1.001212.000.00.00.H32
|
011.06.038
|
Đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp Chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Tôn giáo
|
Phòng Nội vụ
|
TT
|
|
|
|
59
|
58
|
1.000316.000.00.00.H32
|
011.06.039.1
|
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện - Trường hợp ủy quyền cho Phòng Nội vụ quyết định
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Tôn giáo
|
Phòng Nội vụ
|
TT
|
|
|
|
60
|
59
|
2.000267.000.00.00.H32
|
011.06.040.1
|
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện - Trường hợp ủy quyền cho Phòng Nội vụ quyết định
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Tôn giáo
|
Phòng Nội vụ
|
TT
|
|
|
|
61
|
60
|
1.001220.000.00.00.H32
|
011.06.041.1
|
Thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện - Trường hợp ủy quyền cho Phòng Nội vụ quyết định
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Tôn giáo
|
Phòng Nội vụ
|
TT
|
|
|
|
62
|
61
|
1.001228.000.00.00.H32
|
011.06.042.2
|
Thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 Điều 41 Luật tín ngưỡng, tôn giáo - Trường hợp do UBND cấp huyện quyết định
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Tôn giáo
|
Phòng Nội vụ
|
TT
|
|
|
|
63
|
62
|
1.001180.000.00.00.H32
|
011.06.043.1
|
Thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc Trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc - Trường hợp ủy quyền cho Phòng Nội vụ quyết định
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Tôn giáo
|
Phòng Nội vụ
|
TT
|
|
|
|
64
|
63
|
1.001228.000.00.00.H32
|
011.06.042.1
|
Thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 Điều 41 Luật tín ngưỡng, tôn giáo - Trường hợp ủy quyền cho Phòng Nội vụ quyết định
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Tôn giáo
|
Phòng Nội vụ
|
TT
|
|
|
|
65
|
64
|
2.000267.000.00.00.H32
|
011.06.040.2
|
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện - Trường hợp ủy quyền cho Phòng Nội vụ quyết định
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Tôn giáo
|
Phòng Nội vụ
|
TT
|
|
|
|
66
|
65
|
1.000316.000.00.00.H32
|
011.06.039.2
|
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện - Trường hợp do UBND cấp huyện quyết định
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Tôn giáo
|
Phòng Nội vụ
|
TT
|
|
|
|
67
|
66
|
1.001220.000.00.00.H32
|
011.06.041.2
|
Thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện - Trường hợp do UBND cấp huyện quyết định
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Tôn giáo
|
Phòng Nội vụ
|
TT
|
|
|
|
68
|
67
|
1.001228.000.00.00.H32
|
011.06.043.2
|
Thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc Trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc - Trường hợp do UBND cấp huyện quyết định
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Tôn giáo
|
Phòng Nội vụ
|
TT
|
|
|
|
69
|
68
|
2.001885.000.00.00.H32
|
015.03.003
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
|
MP
|
CQNN phải đi thẩm tra, xác minh tại hiện trường
|
|
70
|
69
|
2.001884.000.00.00.H32
|
015.03.004
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
|
MP
|
CQNN phải đi thẩm tra, xác minh tại hiện trường
|
|
71
|
70
|
2.001880.000.00.00.H32
|
015.03.005
|
Gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
|
MP
|
CQNN phải đi thẩm tra, xác minh tại hiện trường
|
|
72
|
71
|
2.001786.000.00.00.H32
|
015.03.006
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
|
MP
|
CQNN phải đi thẩm tra, xác minh tại hiện trường
|
|
73
|
72
|
2.000440.000.00.00.H32
|
017.10.015
|
Xét tặng danh hiệu Khu dân cư văn hóa hàng năm
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Văn hóa
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
TT
|
|
|
|
74
|
73
|
1.000933.000.00.00.H32
|
017.10.016
|
Xét tặng Giấy khen Khu dân cư văn hóa
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Văn hóa
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
TT
|
|
|
|
75
|
74
|
1.000903.000.00.00.H32
|
017.10.022
|
Cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Văn hóa
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
|
MP
|
Theo điểm e khoản 1 Điều 13 Thông tư số 01/2023/TT-VPCP thì TTHC này có quy định phải đi thẩm tra, xác minh tại hiện trường
|
|
76
|
75
|
1.000831.000.00.00.H32
|
017.10.023
|
Cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Văn hóa
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
|
MP
|
Theo điểm e khoản 1 Điều 13 Thông tư số 01/2023/TT-VPCP thì TTHC này có quy định phải đi thẩm tra, xác minh tại hiện trường
|
|
77
|
76
|
1.009994.000.00.00.H32.01
|
018.05.007.1
|
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ – Trường hợp cấp giấy phép xây dựng mới đối với nhà ở riêng lẻ
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
MP
|
Phải thầm tra xác minh tại hiện trường
|
|
78
|
018.05.007.2
|
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ – Trường hợp cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
MP
|
Phải thẩm tra xác minh tại hiện trường
|
|
79
|
77
|
1.009995.000.00.00.H32.01
|
018.05.012.1
|
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ – Trường hợp cấp giấy phép sửa chữa, cải tạo đối với nhà ở riêng lẻ
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
MP
|
Phải thẩm tra xác minh tại hiện trường
|
|
80
|
018.05.012.2
|
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ – Trường hợp cấp giấy phép sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
MP
|
Phải thẩm tra xác minh tại hiện trường
|
|
81
|
78
|
1.009996.000.00.00.H32.01
|
018.05.011.1
|
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ – Trường hợp cấp giấy phép xây dựng đối với nhà ở riêng lẻ
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
MP
|
Phải thẩm tra xác minh tại hiện trường
|
|
82
|
018.05.011.2
|
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ – Trường hợp cấp giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
MP
|
Phải thẩm tra xác minh tại hiện trường
|
|
83
|
79
|
1.009997.000.00.00.H32.02
|
018.05.008.2
|
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ – Trường hợp cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với nhà ở riêng lẻ.
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
MP
|
Phải thẩm tra xác minh tại hiện trường
|
|
84
|
018.05.008.1
|
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ – Trường hợp cấp giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
MP
|
Phải thẩm tra xác minh tại hiện trường
|
|
85
|
80
|
1.009998.000.00.00.H32
|
018.05.009
|
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
Phòng Quản lý đô thị
|
TT
|
|
|
|
86
|
81
|
1.009999.000.00.00.H32
|
018.05.010
|
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
Phòng Quản lý đô thị
|
TT
|
|
|
|
87
|
82
|
1.003141.000.00.00.H32
|
018.06.003
|
Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
MP
|
CQNN phải đi thẩm tra, xác minh tại hiện trường
|
|
88
|
83
|
1.002662.000.00.00.H32
|
018.06.004.1
|
Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện - Trường hợp thẩm định quy hoạch chi tiết theo Luật Quy hoạch đô thị và Nghị định số 37/2010/NĐ-CP
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
MP
|
CQNN phải đi thẩm tra, xác minh tại hiện trường
|
|
89
|
018.06.004.2
|
Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện - Trường hợp thẩm định quy hoạch chi tiết xây dựng khu chức năng đặc thù, điểm dân cư nông thôn theo Luật Xây dựng và Nghị định số 44/2015/NĐ CP
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
MP
|
CQNN phải đi thẩm tra, xác minh tại hiện trường
|
|
90
|
84
|
1.009048.000.00.00.H32
|
005.02.072
|
Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường bộ của hệ thống đường đô thị, đường huyện, đường xã đang khai thác
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đường bộ
|
Phòng Quản lý đô thị
|
TT
|
|
|
|
91
|
85
|
1.009049.000.00.00.H32
|
005.02.073
|
Cấp giấy phép thi công công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường bộ của hệ thống đường đô thị, đường huyện, đường xã đang khai thác
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đường bộ
|
Phòng Quản lý đô thị
|
TT
|
|
|
|
92
|
86
|
1.009050.000.00.00.H32
|
005.02.074
|
Cấp giấy phép thi công cấp nước sinh hoạt trong phạm vi đất dành cho đường bộ của hệ thống đường đô thị, đường huyện, đường xã đang khai thác
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đường bộ
|
Phòng Quản lý đô thị
|
TT
|
|
|
|
93
|
87
|
1.009051.000.00.00.H32
|
005.02.075
|
Cấp giấy phép thi công công trình đường bộ trong phạm vi đất dành cho đường bộ của hệ thống đường đô thị, đường huyện, đường xã đang khai thác
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đường bộ
|
Phòng Quản lý đô thị
|
TT
|
|
|
|
94
|
88
|
1.009052.000.00.00.H32
|
005.02.076
|
Cấp phép thi công nút giao đấu nối đường nhánh vào đường đô thị, đường huyện
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đường bộ
|
Phòng Quản lý đô thị
|
TT
|
|
|
|
95
|
89
|
1.009053.000.00.00.H32
|
005.02.077
|
Cấp phép thi công nút giao đấu nối tạm có thời hạn vào đường đô thị, đường huyện, đường xã đang khai thác
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đường bộ
|
Phòng Quản lý đô thị
|
TT
|
|
|
|
96
|
90
|
1.009054.000.00.00.H32
|
005.02.078
|
Gia hạn giấy phép thi công
|
Đường bộ
|
Phòng Quản lý đô thị
|
TT
|
|
|
|
97
|
91
|
1.008710.000.00.00.H32
|
005.02.079
|
Cấp Giấy phép sử dụng tạm thời một phần hè phố, lòng đường để trông, giữ xe có thu phí
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đường bộ
|
Phòng Quản lý đô thị
|
TT
|
|
|
|
98
|
92
|
1.008711.000.00.00.H32
|
005.02.081
|
Cấp Giấy phép sử dụng tạm thời một phần lòng đường không vào mục đích giao thông đối với: Điểm trông, giữ xe ô tô phục vụ các hoạt động văn hóa, thể thao, diễu hành, lễ hội; điểm trung chuyển rác thải sinh hoạt của doanh nghiệp vệ sinh môi trường đô thị
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đường bộ
|
Phòng Quản lý đô thị
|
TT
|
|
|
|
99
|
005.02.080
|
Cấp Giấy phép sử dụng tạm thời một phần hè phố không vào mục đích giao thông để thực hiện: tuyên truyền chủ trương, chính sách của Đảng và pháp luật của nhà nước; điểm trông, giữ xe phục vụ hoạt động văn hóa, thể thao, diễu hành, lễ hội; điểm trung chuyển vật liệu, phế thải xây dựng để phục vụ thi công công trình của hộ gia đình
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đường bộ
|
Phòng Quản lý đô thị
|
TT
|
|
|
|
100
|
93
|
1.004088.000.00.00.H32
|
005.03.002.2
|
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đường thủy nội địa
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
MP
|
Khoản 4 Điều 19 Thông tư số 75/2014/TT-BGTVT quy định khi đến nhận GCNĐKPT phải xuất trình CMND, giấy giới thiệu, ủy quyền.
|
|
101
|
94
|
1.004047.000.00.00.H32
|
005.03.001.2
|
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đường thủy nội địa
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
MP
|
Khoản 4 Điều 19 Thông tư số 75/2014/TT-BGTVT quy định khi đến nhận GCNĐKPT phải xuất trình CMND, giấy giới thiệu, ủy quyền.
|
|
102
|
95
|
1.004036.000.00.00.H32
|
005.03.004.2
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đường thủy nội địa
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
MP
|
Khoản 4 Điều 19 Thông tư số 75/2014/TT-BGTVT quy định khi đến nhận GCNĐKPT phải xuất trình CMND, giấy giới thiệu, ủy quyền.
|
|
103
|
96
|
2.001711.000.00.00.H32
|
005.03.006.2
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đường thủy nội địa
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
MP
|
Khoản 4 Điều 19 Thông tư số 75/2014/TT-BGTVT quy định khi đến nhận GCNĐKPT phải xuất trình CMND, giấy giới thiệu, ủy quyền.
|
|
104
|
97
|
1.004002.000.00.00.H32
|
005.03.005.2
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đường thủy nội địa
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
MP
|
Khoản 4 Điều 19 Thông tư số 75/2014/TT-BGTVT quy định khi đến nhận GCNĐKPT phải xuất trình CMND, giấy giới thiệu, ủy quyền.
|
|
105
|
98
|
1.003970.000.00.00.H32
|
005.03.003.2
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đường thủy nội địa
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
MP
|
Khoản 4 Điều 19 Thông tư số 75/2014/TT-BGTVT quy định khi đến nhận GCNĐKPT phải xuất trình CMND, giấy giới thiệu, ủy quyền.
|
|
106
|
99
|
1.006391.000.00.00.H32
|
005.03.032.2
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đường thủy nội địa
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
MP
|
Khoản 4 Điều 19 Thông tư số 75/2014/TT-BGTVT quy định khi đến nhận GCNĐKPT phải xuất trình CMND, giấy giới thiệu, ủy quyền.
|
|
107
|
100
|
1.003930.000.00.00.H32
|
005.03.017.2
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đường thủy nội địa
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
MP
|
Khoản 4 Điều 19 Thông tư số 75/2014/TT-BGTVT quy định khi đến nhận GCNĐKPT phải xuất trình CMND, giấy giới thiệu, ủy quyền.
|
|
108
|
101
|
2.001659.000.00.00.H32
|
005.03.018.2
|
Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đường thủy nội địa
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
MP
|
Khoản 4 Điều 19 Thông tư số 75/2014/TT-BGTVT quy định khi đến nhận GCNĐKPT phải xuất trình CMND, giấy giới thiệu, ủy quyền.
|
|
109
|
102
|
1.002693.000.00.00.H32
|
018.02.001
|
Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Hạ tầng kỹ thuật
|
Phòng Quản lý đô thị
|
TT
|
|
|
|
110
|
103
|
1.001662.000.00.00.H32
|
014.07.012
|
Đăng ký khai thác nước dưới đất
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Tài nguyên nước
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
TT
|
|
|
|
111
|
104
|
1.010723.000.00.00.H32
|
014.06.018.1
|
Cấp giấy phép môi trường (trong 15 ngày)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Môi trường
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
|
MP
|
Không đáp ứng điểm e Khoản 1 Điều13 Thông tư số 01/2023/TT-VPCP: quy trình có tổ chức họp thẩm định yêu cầu có mặt của tổ chức, cá nhân
|
|
112
|
105
|
1.010723.000.00.00.H32
|
014.06.018.2
|
Cấp giấy phép môi trường (trong 30 ngày)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Môi trường
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
|
MP
|
Không đáp ứng điểm e Khoản 1 Điều13 Thông tư số 01/2023/TT-VPCP: quy trình có tổ chức họp thẩm định yêu cầu có mặt của tổ chức, cá nhân
|
|
113
|
106
|
1.010724.000.00.00.H32
|
014.06.019
|
Cấp đổi giấy phép môi trường
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Môi trường
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
TT
|
|
|
|
114
|
107
|
1.010725.000.00.00.H32
|
014.06.020
|
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Môi trường
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
TT
|
|
|
|
115
|
108
|
1.010726.000.00.00.H32
|
014.06.021.1
|
Cấp lại giấy phép môi trường (trong 20 ngày)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Môi trường
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
|
MP
|
Không đáp ứng điểm e Khoản 1 Điều13 Thông tư số 01/2023/TT-VPCP: quy trình có tổ chức họp thẩm định yêu cầu có mặt của tổ chức, cá nhân
|
|
116
|
109
|
1.010726.000.00.00.H32
|
014.06.021.2
|
Cấp lại giấy phép môi trường (trong 30 ngày)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Môi trường
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
|
MP
|
Không đáp ứng điểm e Khoản 1 Điều13 Thông tư số 01/2023/TT-VPCP: quy trình có tổ chức họp thẩm định yêu cầu có mặt của tổ chức, cá nhân
|
|
117
|
110
|
1.010726.000.00.00.H32
|
014.06.021.3
|
Cấp lại giấy phép môi trường (trong 15 ngày làm việc)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Môi trường
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
|
MP
|
Không đáp ứng điểm e Khoản 1 Điều13 Thông tư số 01/2023/TT-VPCP: quy trình có tổ chức họp thẩm định yêu cầu có mặt của tổ chức, cá nhân
|
|
118
|
111
|
1.005426.000.00.00.H32
|
013.01.011.2
|
Quyết định thanh lý tài sản công thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp huyện
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Quản lý công sản
|
Phòng TCKH
|
TT
|
|
|
|
119
|
112
|
1.005434.000.00.00.H32
|
013.01.019.2
|
Mua quyển hóa đơn (Thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND huyện)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Quản lý công sản
|
Phòng TCKH
|
|
MP
|
Tổ chức, cá nhân phải đến trực tiếp ký nhận hóa đơn
|
|
120
|
113
|
1.005435.000.00.00.H32
|
013.01.020.2
|
Mua hóa đơn lẻ (Thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND huyện)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Quản lý công sản
|
Phòng TCKH
|
|
MP
|
Tổ chức, cá nhân phải đến trực tiếp ký nhận hóa đơn
|
|
121
|
114
|
2.000908.000.00.00.H32
|
016.03.001.1
|
Cấp bản sao từ sổ gốc (Thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Chứng thực
|
Phòng Tư pháp
|
TT
|
|
|
|
122
|
115
|
2.002516.000.00.00.H32
|
016.07.050.2
|
Xác nhận thông tin hộ tịch thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Tư pháp
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Hộ tịch
|
Phòng Tư pháp
|
TT
|
|
|
|
123
|
116
|
2.000528.000.00.00.H32
|
016.07.012
|
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Hộ tịch
|
Phòng Tư pháp
|
|
MP
|
- Nộp hồ sơ BCCI, Trực tiếp,Trực tuyến;
- Nhận kết quả trực tiếp tại bộ phận một cửa.
(Khoản 1 Điều 3 Nghị định số 123/2015/NĐ-CP)
|
|
124
|
117
|
2.000806.000.00.00.H32
|
016.07.004
|
Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Hộ tịch
|
Phòng Tư pháp
|
|
MP
|
- Nộp hồ sơ trực tiếp, Trực tuyến;
- Nhận kết quả trực tiếp tại bộ phận một cửa.
(Quyết định số 528/QĐ-BTP ngày 10/4/2023 của Bộ Tư pháp; Quyết định số 06/QĐ-TTg ngày 06/01/2022 của Thủ tướng Chính phủ )
|
|
125
|
118
|
1.001766.000.00.00.H32
|
016.07.035
|
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Hộ tịch
|
Phòng Tư pháp
|
|
MP
|
- Nộp hồ sơ BCCI, Trực tiếp, Trực tuyến;
- Nhận kết quả trực tiếp tại bộ phận một cửa.
(Khoản 1 Điều 3 Nghị định số 123/2015/NĐ-CP)
|
|
126
|
119
|
2.000779.000.00.00.H32
|
016.07.039
|
Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Hộ tịch
|
Phòng Tư pháp
|
|
MP
|
- Nộp hồ sơ trực tiếp, Trực tuyến;
- Nhận kết quả trực tiếp tại bộ phận một cửa.
(Quyết định số 528/QĐ-BTP ngày 10/4/2023 của Bộ Tư pháp)
|
|
127
|
120
|
1.001669.000.00.00.H32
|
016.07.041.1
|
Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài - Trường hợp giám hộ cử
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Hộ tịch
|
Phòng Tư pháp
|
|
MP
|
- Nộp hồ sơ BCCI, Trực tiếp, Trực tuyến;
- Nhận kết quả trực tiếp tại bộ phận một cửa.
(Khoản 1 Điều 3 Nghị định số 123/2015/NĐ-CP)
|
|
128
|
016.07.041.2
|
Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài - Trường hợp đăng ký giám hộ đương nhiên
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Hộ tịch
|
Phòng Tư pháp
|
|
MP
|
|
129
|
121
|
2.000756.000.00.00.H32
|
016.07.043
|
Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Hộ tịch
|
Phòng Tư pháp
|
|
MP
|
- Nộp hồ sơ BCCI, Trực tiếp, Trực tuyến;
- Nhận kết quả trực tiếp tại bộ phận một cửa.
(Khoản 1 Điều 3 Nghị định số 123/2015/NĐ-CP)
|
|
130
|
122
|
2.000748.000.00.00.H32
|
016.07.046.1
|
Bổ sung thông tin hộ tịch
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Hộ tịch
|
Phòng Tư pháp
|
|
MP
|
- Nộp hồ sơ BCCI, Trực tuyến;
- Nhận kết quả trực tiếp tại bộ phận một cửa.
(Khoản 1 Điều 3 Nghị định số 123/2015/NĐ-CP)
|
|
131
|
016.07.046.2
|
Thay đổi, cải chính hộ tịch, xác định lại dân tộc
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Hộ tịch
|
Phòng Tư pháp
|
|
MP
|
|
132
|
123
|
2.002189.000.00.00.H32
|
016.07.047
|
Ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Hộ tịch
|
Phòng Tư pháp
|
TT
|
|
|
|
133
|
124
|
2.000554.000.00.00.H32
|
016.07.048
|
Ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Hộ tịch
|
Phòng Tư pháp
|
TT
|
|
|
|
134
|
125
|
2.000547.000.00.00.H32
|
016.07.049
|
Ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Hộ tịch
|
Phòng Tư pháp
|
TT
|
|
|
|
135
|
126
|
2.000522.000.00.00.H32
|
016.07.017
|
Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Hộ tịch
|
Phòng Tư pháp
|
|
MP
|
- Nộp hồ sơ BCCI, Trực tuyến;
- Nhận kết quả trực tiếp tại bộ phận một cửa.
(Khoản 1 Điều 3 Nghị định số 123/2015/NĐ-CP)
|
|
136
|
127
|
1.000893.000.00.00.H32
|
016.07.013
|
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Hộ tịch
|
Phòng Tư pháp
|
|
MP
|
'- Nộp hồ sơ BCCI, Trực tuyến;
- Nhận kết quả trực tiếp tại bộ phận một cửa.
(Khoản 1 Điều 3 Nghị định số 123/2015/NĐ-CP, Điều 8 Thông tư số 04/2020/TT-BTP)
|
|
137
|
128
|
2.000513.000.00.00.H32
|
016.07.006
|
Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Hộ tịch
|
Phòng Tư pháp
|
|
MP
|
- Nộp hồ sơ trực tiếp, Trực tuyến;
- Nhận kết quả trực tiếp tại bộ phận một cửa.
(Quyết định số 528/QĐ-BTP ngày 10/4/2023 của Bộ Tư pháp)
|
|
138
|
129
|
2.000497.000.00.00.H32
|
016.07.037
|
Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Hộ tịch
|
Phòng Tư pháp
|
|
MP
|
- Nộp hồ sơ BCCI, Trực tuyến;
- Nhận kết quả trực tiếp tại bộ phận một cửa.
(Khoản 1 Điều 3 Nghị định số 123/2015/NĐ-CP)
|
|
139
|
130
|
2.000635.000.00.00.H32
|
016.07.044.2
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch (UBND cấp huyện)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Hộ tịch
|
Phòng Tư pháp
|
TT
|
|
|
|
140
|
131
|
2.002363.000.00.00.H32
|
016.11.005.01
|
Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài đối với trường hợp không xác minh
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Nuôi
con nuôi
|
Phòng Tư pháp
|
TT
|
|
|
|
141
|
016.11.005.02
|
Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài đối với trường hợp xác minh
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Nuôi
con nuôi
|
Phòng Tư pháp
|
TT
|
|
|
|
142
|
132
|
2.000.677
|
|
Xác nhận số Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện)
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh.html
|
Cấp, quản lý căn cước công dân
|
Công an thành phố
|
|
MP
|
|
|
143
|
133
|
2.000408
|
|
Đổi thẻ Căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện)
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh.html
|
Cấp, quản lý căn cước công dân
|
Công an thành phố
|
|
MP
|
|
|
144
|
134
|
2.000.377
|
|
Cấp lại thẻ Căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện)
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh.html
|
Cấp, quản lý căn cước công dân
|
Công an thành phố
|
|
MP
|
|
|
145
|
135
|
2.001.174
|
|
Cấp thẻ Căn cước công dân khi chưa có thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp huyện)
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh.html
|
Cấp, quản lý căn cước công dân
|
Công an thành phố
|
|
MP
|
|
|
146
|
136
|
2.001.177
|
|
Cấp thẻ Căn cước công dân khi đã có thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp huyện)
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh.html
|
Cấp, quản lý căn cước công dân
|
Công an thành phố
|
|
MP
|
|
|
147
|
137
|
1.000.540
|
|
Đăng ký sang tên xe trong điểm đăng ký tại Công an cấp huyện nơi được phân cấp đăng ký mô tô, xe gắn máy
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh.html
|
Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông đường bộ
|
Công an thành phố
|
|
MP
|
|
|
148
|
138
|
1.000.781
|
|
Đăng ký, cấp biển số lần đầu mô tô, xe gắn máy tại Công an cấp huyện nơi được phân cấp đăng ký mô tô, xe gắn máy
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh.html
|
Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông đường bộ
|
Công an thành phố
|
|
MP
|
|
|
149
|
139
|
2.001.751
|
|
Đăng ký mô tô, xe gắn máy tạm thời tại Công an cấp huyện nơi được phân cấp đăng ký mô tô, xe gắn máy
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh.html
|
Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông đường bộ
|
Công an thành phố
|
|
MP
|
|
|
150
|
140
|
1.004.170
|
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xetại Công an cấp huyện nơi được phân cấp đăng ký mô tô, xe gắn máy
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh.html
|
Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông đường bộ
|
Công an thành phố
|
|
MP
|
|
|
151
|
141
|
1.004.173
|
|
Đổi giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xe tại Công an cấp huyện nơi được phân cấp đăng ký mô tô, xe gắn máy
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh.html
|
Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông đường bộ
|
Công an thành phố
|
|
MP
|
|
|
152
|
142
|
1.004.176
|
|
Đăng ký xe từ điểm đăng ký xe khác chuyển đến tại Công an cấp huyện nơi được phân cấp đăng ký mô tô, xe gắn máy
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh.html
|
Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông đường bộ
|
Công an thành phố
|
|
MP
|
|
|
153
|
143
|
1.000.781
|
|
Đăng ký, cấp biển số lần đầu mô tô, xe gắn máy tại Công an cấp huyện nơi được phân cấp đăng ký mô tô, xe gắn máy
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh.html
|
Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông đường bộ
|
Công an thành phố
|
|
MP
|
|
|
154
|
144
|
1.004.084
|
|
Thu hồi giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xe mô tô (thực hiện tại cấp huyện)
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh.html
|
Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông đường bộ
|
Công an thành phố
|
|
MP
|
|
|
155
|
145
|
1.004.170
|
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xetại Công an cấp huyện nơi được phân cấp đăng ký mô tô, xe gắn máy
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh.html
|
Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông đường bộ
|
Công an thành phố
|
|
MP
|
|
|
156
|
146
|
1.004.173
|
|
Đổi giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xe tại Công an cấp huyện nơi được phân cấp đăng ký mô tô, xe gắn máy
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh.html
|
Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông đường bộ
|
Công an thành phố
|
|
MP
|
|
|
157
|
147
|
1.010.385
|
|
Trình báo mất hộ chiếu phổ thông (thực hiện tại cấp huyện)
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh.html
|
Quản lý xuất nhập cảnh
|
Công an thành phố
|
|
MP
|
|
|
158
|
148
|
2.000381.000.00.00.H32
|
014.04.003
|
Giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất (bao gồm thẩm định nhu cầu sử dụng đất)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đất đai
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
|
MP
|
Không đáp ứng điểm e Khoản 1 Điều13 Thông tư số 01/2023/TT-VPCP: Có bước kiểm tra, xác minh thực địa
|
|
159
|
149
|
1.011616.000.00.00.H32
|
014.04.005.3
|
Thủ tục Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu - Quy trình số 3 (Mã TTHC: 1.003003-03 - thẩm quyền giải quyết UBND cấp huyện - trường hợp hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư nộp tại Bộ phận một cửa UBND cấp huyện)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đất đai
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
|
MP
|
Không đáp ứng điểm e Khoản 1 Điều13 Thông tư số 01/2023/TT-VPCP: Có bước kiểm tra, xác minh thực địa
|
|
160
|
150
|
2.000983.000.00.00.H32
|
014.04.010.2
|
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu - Quy trình số 2 (Mã TTHC: 2.000983-02 - thẩm quyền giải quyết UBND cấp huyện - trường hợp hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư nộp tại Bộ phận một cửa UBND cấp huyện)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đất đai
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
|
MP
|
Không đáp ứng điểm e Khoản 1 Điều13 Thông tư số 01/2023/TT-VPCP: Có bước kiểm tra, xác minh thực địa
|
|
161
|
151
|
1.002255.000.00.00.H32
|
014.04.007.2
|
Thủ tục Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất - Quy trình số 2 (Mã TTHC: 1.002255-02 - thẩm quyền giải quyết UBND cấp huyện - trường hợp hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư nộp tại Bộ phận một cửa UBND quy trình có tổ chứccấp huyện)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đất đai
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
|
MP
|
Không đáp ứng điểm e Khoản 1 Điều13 Thông tư số 01/2023/TT-VPCP: Có bước kiểm tra, xác minh thực địa
|
|
162
|
152
|
2.001234.000.00.00.H32
|
014.04.068
|
Thủ tục Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đất đai
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
|
MP
|
Không đáp ứng điểm e Khoản 1 Điều13 Thông tư số 01/2023/TT-VPCP: Có bước kiểm tra, xác minh thực địa
|
|
163
|
153
|
1.005398.000.00.00.H32
|
014.04.013.2
|
Thủ tục Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu- Quy trình số 2 (Mã TTHC: 1.005398-02 - trường hợp hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư nộp tại Bộ phận một cửa UBND cấp huyện)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đất đai
|
Chi nhánh VPĐK Cam Ranh
|
|
MP
|
Không đáp ứng điểm e, khoản 1 Điều 13 Thông tư 01/2023/TT-VPCP: có bước kiểm tra, xác minh thực địa.
|
|
164
|
154
|
1.005194.000.00.00.H32
|
014.04.027.2
|
Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất - Quy trình số 2 (Mã TTHC: 1.005194-02 - trường hợp hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư nộp tại Bộ phận một cửa UBND cấp huyện)
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đất đai
|
Chi nhánh VPĐK Cam Ranh
|
TT
|
|
|
|
165
|
155
|
2.000889.000.00.00.H32
|
014.04.038.2
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất đã có Giấy chứng nhận - Trường hợp mục đích sử dụng đất không phải đất trồng lúa đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư nộp tại Bộ phận một cửa UBND cấp huyện
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đất đai
|
Chi nhánh VPĐK Cam Ranh
|
|
MP
|
|
|
166
|
014.04.038.3
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất đã có Giấy chứng nhận - Trường hợp mục đích sử dụng đất là đất trồng lúa đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư nộp tại Bộ phận một cửa UBND cấp huyện
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đất đai
|
Chi nhánh VPĐK Cam Ranh
|
|
MP
|
|
|
167
|
014.04.038.4
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất đã có Giấy chứng nhận - Trường hợp cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư nộp tại Bộ phận một cửa UBND cấp huyện
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đất đai
|
Chi nhánh VPĐK Cam Ranh
|
|
MP
|
|
|
168
|
014.04.038.5
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất đã có Giấy chứng nhận - Trường hợp chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ chồng nộp tại Bộ phận một cửa UBND cấp huyện
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đất đai
|
Chi nhánh VPĐK Cam Ranh
|
|
MP
|
|
|
169
|
014.04.038.6
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất đã có Giấy chứng nhận - Trường hợp tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất đã có Giấy chứng nhận (trường hợp thửa đất gốc đã được cấp Giấy chứng nhận) đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư nộp tại Bộ phận một cửa UBND cấp huyện
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đất đai
|
Chi nhánh VPĐK Cam Ranh
|
|
MP
|
|
|
170
|
014.04.038.7
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất đã có Giấy chứng nhận - Trường hợp xác định lại diện tích đất ở đối với hộ gia đình, cá nhân đã được cấp Giấy chứng nhận nộp tại Bộ phận một cửa UBND cấp huyện
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đất đai
|
Chi nhánh VPĐK Cam Ranh
|
|
MP
|
|
|
171
|
156
|
1.004227.000.00.00.H32
|
014.04.037.2
|
Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận - Trường hợp hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư nộp tại Bộ phận một cửa UBND cấp huyện
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đất đai
|
Chi nhánh VPĐK Cam Ranh
|
TT
|
|
|
|
172
|
014.04.037.3
|
Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận - Trường hợp xác nhận xóa nợ nghĩa vụ tài chính tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư nộp tại Bộ phận một cửa UBND cấp huyện
https://hanhchinhcong.khanhhoa.gov.vn/#/app/procedure/?page=1&pageSize=10
|
Đất đai
|
Chi nhánh VPĐK Cam Ranh
|
TT
|
|
|
|
Tổng cộng: 172
|
|
|
|
|
|
|
|
|